Characters remaining: 500/500
Translation

se retrouver

Academic
Friendly

Từ "se retrouver" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (động từ tiền tố "se") nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Gặp lại nhau: "se retrouver" thường được sử dụng để diễn tả hành động gặp lại một người nào đó, đặc biệtsau một thời gian dài không gặp.

    • Ví dụ: Nous nous sommes retrouvés après plusieurs années. (Chúng tôi đã gặp lại nhau sau nhiều năm.)
  2. Tìm ra đường đi: cũng có thể áp dụng khi bạn tìm ra đường đi sau khi bị lạc.

    • Ví dụ: Je me suis retrouvé dans une rue que je ne connaissais pas. (Tôi đã tìm thấy mìnhmột con phố tôi không biết.)
  3. Trở lại một nơi nào đó: "se retrouver" có thể ám chỉ việc trở lại một địa điểm cụ thể.

    • Ví dụ: Je me retrouve souvent dans ma chambre pour étudier. (Tôi thường quay lại phòng mình để học.)
  4. Đối diện với những khó khăn giống nhau: Cụm từ này cũng có thể được dùng để diễn tả việc gặp lại những khó khăn hoặc tình huống giống nhau bạn đã trải qua trước đó.

    • Ví dụ: Nous nous retrouvons devant les mêmes problèmes. (Chúng ta lại gặp những vấn đề giống nhau.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Se retrouver dans quelque chose: Có nghĩa là "tìm thấy mình trong điều đó," thường liên quan đến cảm xúc hoặc tình trạng tâm lý.

    • Ví dụ: Je me retrouve dans cette situation difficile. (Tôi thấy mình trong tình huống khó khăn này.)
  • Se retrouver à faire quelque chose: Có nghĩa là "cuối cùng thì lại phải làm điều đó."

    • Ví dụ: Je me retrouve à travailler tard le soir. (Cuối cùng tôi lại phải làm việc muộn vào buổi tối.)
Chú ý phân biệt
  • S'y retrouver: Đâymột biến thể thân mật của "se retrouver" có nghĩa là "có lợi," hoặc "tìm thấy lợi ích trong điều đó."
    • Ví dụ: Dans cette affaire, je m'y retrouve bien. (Trong việc này, tôi thấy có lợi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rencontrer: Gặp gỡ, nhưng không mang tính chất phản thân như "se retrouver."
  • Revoir: Gặp lại, cũng có thể sử dụng nhưng không nhấn mạnh về việc trở về hay tìm lại.
  • Se rencontrer: Gặp nhau, nhưng thường không nhấn mạnh về việc gặp lại sau thời gian dài.
Idioms cụm động từ
  • Se retrouver face à face: Gặp nhau mặt đối mặt.
  • Se retrouver dans le flou: Trở nên mơ hồ, không rõ ràng.
Kết luận

Từ "se retrouver" rất phong phú trong ngữ nghĩa cách sử dụng. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.

tự động từ
  1. gặp lại nhau
    • Se retrouver après une longue absence
      gặp lại nhau sau một thời gian xa vắng lâu
  2. lại tìm ra đường đi (sau khi bị lạc)
  3. lại trở lại, lại trở về
    • Se retrouver dans sa chambre
      lại trở lại phòng mình
    • Se retrouver devant les mêmes difficultés
      lại trở về với những khó khăn như cũ, lại gặp những khó khăn như cũ
  4. gặp lại; cũng gặp
    • Si pareilles circonstances se retrouveraient
      nếu những hoàn cảnh như thế sẽ gặp lại
    • Le même caractère se retrouve dans plusieurs langues
      tính chất như thế cũng gặpnhiều ngôn ngữ
    • on se retrouvera!
      (thân mật) rồi còn gặp nhau!, rồi sẽ biết tay nhau! (ý dọa)
    • s'y retrouver
      (thân mật) có lợi trong việc ấy

Comments and discussion on the word "se retrouver"